Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dầu lòng


[dầu lòng]
(cũ) At will,as one pleases.
(cũ, ít dùng) Tak the trouble.
Xin ông dầu lòng chỠvậy
please take trouble to wait.



(cũ) At will,as one pleases.
(cũ, ít dùng) Tak the trouble
Xin ông dầu lòng chỠvậy please take trouble to wait


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.